Trang chủSIM • NYSEAMERICAN
add
Grupo Simec SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
25,86 $
Phạm vi một năm
22,15 $ - 33,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T USD
Số lượng trung bình
2,12 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,83 T | 1,05% |
Chi phí hoạt động | 597,89 Tr | -41,18% |
Thu nhập ròng | 2,89 T | 525,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,71 | 518,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | 45,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,16 T | 23,63% |
Tổng tài sản | 74,81 T | 12,01% |
Tổng nợ | 15,61 T | -8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 T | 525,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 741,94 Tr | -30,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,75 Tr | 116,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,01 Tr | 3,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 889,80 Tr | 1.088,13% |
Dòng tiền tự do | -663,07 Tr | -145,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.443