Trang chủSEEHUP • KLSE
add
See Hup Consolidated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Phạm vi một năm
0,71 RM - 0,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
58,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,85 Tr | 0,76% |
Chi phí hoạt động | 29,68 Tr | 3,69% |
Thu nhập ròng | -99,00 N | -111,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,33 | -111,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 Tr | -32,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 168,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,86 Tr | 32,61% |
Tổng tài sản | 127,26 Tr | -9,39% |
Tổng nợ | 45,98 Tr | -11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,00 N | -111,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 862,00 N | 23,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 537,00 N | 139,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,45 Tr | -1.030,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | -101,74% |
Dòng tiền tự do | 6,29 Tr | 469,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
438