Trang chủSBD • CNSX
add
SBD Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
584,81 N CAD
Số lượng trung bình
473,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,26 N | 365,46% |
Chi phí hoạt động | 33,18 N | 63,49% |
Thu nhập ròng | -35,24 N | -32,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -827,50 | -149,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 N | 50,99% |
Tổng tài sản | 58,44 N | -6,35% |
Tổng nợ | 501,16 N | -9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -442,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 789,02 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -131,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,24 N | -32,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,75 N | -1.251,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,38 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 N | 43,71% |
Dòng tiền tự do | -16,82 N | -278,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web