Trang chủSAYAS • IST
add
Say Yenileneblr Enrji Ekmnr Sny v Trt AS
Giá đóng cửa hôm trước
30,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
29,48 ₺ - 30,64 ₺
Phạm vi một năm
27,60 ₺ - 92,95 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T TRY
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
95,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,68 Tr | 22,30% |
Chi phí hoạt động | 38,75 Tr | 106,97% |
Thu nhập ròng | -42,80 Tr | -423,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,31 | -365,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,58 Tr | -119,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,65 Tr | 5,38% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 19,46% |
Tổng nợ | 558,16 Tr | 57,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 824,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,80 Tr | -423,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,62 Tr | -97,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,30 Tr | 140,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,09 Tr | 5,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,27 Tr | -50,50% |
Dòng tiền tự do | 93,22 Tr | 150,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
293