Trang chủSATT • OTCMKTS
add
Sativus Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,084 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
348,29 N USD
Số lượng trung bình
4,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 155,00 N | -42,16% |
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | 91,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,00 N | 56,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,00 N | -87,99% |
Tổng tài sản | 791,00 N | -45,45% |
Tổng nợ | 3,28 Tr | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | 91,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,00 N | 89,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | -127,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 N | 55,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,00 N | 76,96% |
Dòng tiền tự do | 3,12 N | 101,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
24