Trang chủSAR • LON
add
Sareum Holdings Plc
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
12,02 GBX - 13,00 GBX
Phạm vi một năm
10,00 GBX - 52,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
557,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -11,39% |
Thu nhập ròng | -455,50 N | 47,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | 11,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | 46,78% |
Tổng tài sản | 2,77 Tr | 36,98% |
Tổng nợ | 653,00 N | -24,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -120,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -455,50 N | 47,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -616,50 N | 36,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | 17,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 525,50 N | 153,98% |
Dòng tiền tự do | -636,88 N | 11,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
5