Trang chủSAMTEL • BKK
add
Samart Telcoms PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,40 ฿ - 5,65 ฿
Phạm vi một năm
2,72 ฿ - 7,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T THB
Số lượng trung bình
160,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 32,68% |
Chi phí hoạt động | 116,33 Tr | -21,96% |
Thu nhập ròng | 67,41 Tr | 536,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | 382,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,51 Tr | 516,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 891,42 Tr | -6,70% |
Tổng tài sản | 6,51 T | -14,92% |
Tổng nợ | 2,89 T | -29,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,41 Tr | 536,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,46 Tr | -112,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,37 Tr | -108,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 400,17 Tr | 574,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,34 Tr | -27,53% |
Dòng tiền tự do | -235,46 Tr | -282,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
901