Trang chủSAM • BKK
add
Samchai Steel Industries PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,15 ฿ - 0,17 ฿
Phạm vi một năm
0,10 ฿ - 0,61 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
177,67 Tr THB
Số lượng trung bình
382,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,22%
.INX
0,22%
0,027%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 26,71% |
Chi phí hoạt động | 58,90 Tr | 28,52% |
Thu nhập ròng | 28,61 Tr | 153,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 141,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,82 Tr | 380,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,23 Tr | 10,35% |
Tổng tài sản | 3,98 T | -0,50% |
Tổng nợ | 2,49 T | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,61 Tr | 153,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,86 Tr | 145,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,21 Tr | -104,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,34 Tr | -189,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,79 Tr | -96,14% |
Dòng tiền tự do | 30,00 Tr | 127,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
386