Trang chủSAGA-A • STO
add
Sagax AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
207,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
206,00 kr - 211,00 kr
Phạm vi một năm
203,00 kr - 305,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
74,12 T SEK
Số lượng trung bình
1,87 N
Tỷ số P/E
18,22
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 16,06% |
Chi phí hoạt động | 48,00 Tr | -5,88% |
Thu nhập ròng | 999,00 Tr | 330,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,97 | 298,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,76 | 1,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 19,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,00 Tr | 925,00% |
Tổng tài sản | 84,04 T | 14,49% |
Tổng nợ | 42,24 T | 14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 999,00 Tr | 330,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 629,00 Tr | -11,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,00 Tr | 87,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -656,00 Tr | -138,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -337,00 Tr | -11.333,33% |
Dòng tiền tự do | 731,75 Tr | 88,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
98