Trang chủSAF • BKK
add
S A F Special Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 ฿
Phạm vi một năm
0,42 ฿ - 0,91 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
141,00 Tr THB
Số lượng trung bình
72,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,98 Tr | -6,36% |
Chi phí hoạt động | 6,61 Tr | -13,20% |
Thu nhập ròng | 151,37 N | -86,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | -86,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 Tr | -20,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,51 Tr | 524,97% |
Tổng tài sản | 401,11 Tr | -0,75% |
Tổng nợ | 127,90 Tr | 1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,37 N | -86,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,99 Tr | 209,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,31 N | 100,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,84 Tr | 599,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,86 Tr | 270,10% |
Dòng tiền tự do | 9,34 Tr | 127,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
53