Trang chủS71 • SGX
add
Sunright Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,00 Tr SGD
Số lượng trung bình
12,30 N
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,47 Tr | -17,55% |
Chi phí hoạt động | 18,47 Tr | -5,68% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -22,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,21 | -49,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | -45,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,41 Tr | 10,18% |
Tổng tài sản | 163,00 Tr | 0,37% |
Tổng nợ | 38,14 Tr | -10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -22,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 Tr | -50,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,79 Tr | 150,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,92 Tr | 3,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 Tr | 130,34% |
Dòng tiền tự do | 674,69 N | -53,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
918