Trang chủS3N • SGX
add
OKH Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,27 Tr SGD
Số lượng trung bình
24,40 Tr
Tỷ số P/E
11,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 Tr | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 898,50 N | -4,31% |
Thu nhập ròng | 771,50 N | 53,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,27 | 44,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 Tr | 7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 Tr | -52,40% |
Tổng tài sản | 115,15 Tr | -6,14% |
Tổng nợ | 54,33 Tr | -17,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 771,50 N | 53,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 361,00 N | 161,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,10 Tr | 27,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,36 Tr | -32,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -899,50 N | -20,09% |
Dòng tiền tự do | 472,12 N | 34,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
17