Trang chủRWI • BKK
add
Rayong Wire Industries PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,28 ฿ - 0,29 ฿
Phạm vi một năm
0,28 ฿ - 0,74 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
411,87 Tr THB
Số lượng trung bình
229,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,97 Tr | 33,28% |
Chi phí hoạt động | 16,49 Tr | 11,74% |
Thu nhập ròng | -57,12 Tr | -36,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,07 | -2,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,28 Tr | 78,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,69 Tr | 0,28% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -0,50% |
Tổng nợ | 205,39 Tr | -4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,12 Tr | -36,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,31 Tr | -84,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,26 Tr | 475,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,14 Tr | 73,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,43 Tr | -57,85% |
Dòng tiền tự do | 30,47 Tr | -66,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
181