Trang chủRUG • CVE
add
Rugby Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
595,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 532,08 N | -19,13% |
Thu nhập ròng | -545,86 N | 20,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | 112,35% |
Tổng tài sản | 1,60 Tr | 81,58% |
Tổng nợ | 1,82 Tr | 722,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -216,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -118,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.655,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -545,86 N | 20,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -575,55 N | -13,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | 135,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 867,15 N | 754,98% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | 597,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web