Trang chủRSSS • NASDAQ
add
Research Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 $
Mức chênh lệch một ngày
2,71 $ - 2,78 $
Phạm vi một năm
2,38 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,44 Tr USD
Số lượng trung bình
111,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,91 Tr | 15,52% |
Chi phí hoạt động | 5,73 Tr | 16,81% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -3.592,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,62 | -3.096,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -350,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,08 N | 251,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,70 Tr | 185,48% |
Tổng tài sản | 42,79 Tr | 8,43% |
Tổng nợ | 31,66 Tr | 24,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -3.592,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 Tr | 212,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,40 N | 99,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,72 N | -32,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 776,38 N | 110,81% |
Dòng tiền tự do | 4,58 Tr | 261,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
145