Trang chủRRR • ASX
add
Revolver Resources Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,099 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
100,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,86%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,00 | — |
Chi phí hoạt động | 449,61 N | -29,12% |
Thu nhập ròng | -469,97 N | 25,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -278,09 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -445,24 N | 29,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,67 N | -93,67% |
Tổng tài sản | 26,98 Tr | 2,53% |
Tổng nợ | 2,61 Tr | 600,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -469,97 N | 25,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -264,61 N | 51,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -614,92 N | 49,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 710,00 N | -60,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,53 N | -452,71% |
Dòng tiền tự do | -858,13 N | 30,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web