Trang chủQNS • SGX
add
Southern Alliance Mining Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
210,35 Tr SGD
Số lượng trung bình
11,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,14 Tr | -23,78% |
Chi phí hoạt động | 4,98 Tr | 35,17% |
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | -727,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,63 | -983,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | -153,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,33 Tr | -21,11% |
Tổng tài sản | 367,33 Tr | -3,78% |
Tổng nợ | 39,82 Tr | 9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | -727,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,80 Tr | -446,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,93 Tr | -803,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,50 N | 103,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,60 Tr | -708,13% |
Dòng tiền tự do | -6,27 Tr | -348,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
166