Trang chủPULS • TLV
add
Pulsenmore Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
312,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
315,20 ILA - 333,00 ILA
Phạm vi một năm
250,00 ILA - 792,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
160,52 Tr ILS
Số lượng trung bình
31,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 Tr | 79,01% |
Chi phí hoạt động | 10,80 Tr | -28,01% |
Thu nhập ròng | -7,95 Tr | 29,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -365,43 | 60,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,34 Tr | 33,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,64 Tr | -27,44% |
Tổng tài sản | 161,71 Tr | -25,23% |
Tổng nợ | 44,65 Tr | -9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,95 Tr | 29,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,47 Tr | -7,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,83 Tr | -82,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -417,50 N | -33,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,54 Tr | -108,69% |
Dòng tiền tự do | -5,52 Tr | 45,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
63