Trang chủPSI • TSE
add
Pason Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,49 $
Mức chênh lệch một ngày
12,53 $ - 12,99 $
Phạm vi một năm
11,84 $ - 18,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T CAD
Số lượng trung bình
150,34 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,63 Tr | 15,36% |
Chi phí hoạt động | 40,59 Tr | 37,88% |
Thu nhập ròng | 16,93 Tr | 99,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,73 | 72,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 90,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,15 Tr | -2,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,78 Tr | -52,97% |
Tổng tài sản | 614,61 Tr | 25,98% |
Tổng nợ | 118,94 Tr | 36,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,93 Tr | 99,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,82 Tr | 30,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,92 Tr | -165,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,02 Tr | -13,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,35 Tr | -81,00% |
Dòng tiền tự do | 19,91 Tr | -13,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
715