Trang chủPRTH • NASDAQ
add
Priority Technology Holdings Inc
7,72 $
Sau giờ giao dịch:(5,70%)+0,44
8,16 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,26 $
Mức chênh lệch một ngày
7,21 $ - 7,84 $
Phạm vi một năm
2,82 $ - 12,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
631,58 Tr USD
Số lượng trung bình
679,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,07 Tr | 13,94% |
Chi phí hoạt động | 49,08 Tr | -7,58% |
Thu nhập ròng | 7,22 Tr | 6.911,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | 6.460,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 77,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,86 Tr | 44,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,60 Tr | 47,96% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 13,09% |
Tổng nợ | 1,99 T | 32,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -165,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,22 Tr | 6.911,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,76 Tr | 177,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,81 Tr | -138,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,86 Tr | 18,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,81 Tr | 32,70% |
Dòng tiền tự do | 13,67 Tr | 13,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.012