Trang chủPRSO • NASDAQ
add
Peraso Inc
1,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,75%)+0,0085
1,15 $
Đóng cửa: 15 thg 1, 19:25:07 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 6,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 Tr USD
Số lượng trung bình
374,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 Tr | -14,28% |
Chi phí hoạt động | 4,51 Tr | -19,46% |
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -335,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,61 | -407,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | 78,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 Tr | 7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | 91,15% |
Tổng tài sản | 7,20 Tr | -57,25% |
Tổng nợ | 5,17 Tr | 1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -207,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -335,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -683,00 N | 66,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,00 N | 6.700,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -551,00 N | 62,18% |
Dòng tiền tự do | -428,50 N | 82,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48