Trang chủPRAPAT • BKK
add
Peerapat Technology PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,15 ฿ - 1,17 ฿
Phạm vi một năm
1,11 ฿ - 2,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
451,19 Tr THB
Số lượng trung bình
558,33 N
Tỷ số P/E
8,53
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,66 Tr | 7,23% |
Chi phí hoạt động | 115,00 Tr | 19,01% |
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | -64,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -66,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,40 Tr | -2,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,94 Tr | -3,64% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 13,54% |
Tổng nợ | 849,90 Tr | 19,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | -64,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,70 Tr | -38,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,36 Tr | 9,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,01 Tr | 247,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 Tr | 115,20% |
Dòng tiền tự do | -10,13 Tr | -0,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
402