Trang chủPPS • BKK
add
Project Planning Service PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,17 ฿ - 0,19 ฿
Phạm vi một năm
0,16 ฿ - 0,49 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
154,77 Tr THB
Số lượng trung bình
272,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,04 Tr | -8,51% |
Chi phí hoạt động | 20,17 Tr | -8,56% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | 87,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | 86,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,99 Tr | -25,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 226,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,43 Tr | -14,40% |
Tổng tài sản | 589,25 Tr | -4,59% |
Tổng nợ | 294,11 Tr | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 859,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | 87,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,64 Tr | 383,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,70 Tr | 965,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,53 Tr | 42,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,80 Tr | 226,38% |
Dòng tiền tự do | 12,19 Tr | -93,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
355