Trang chủPNP • TSE
add
Pinetree Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,20 $
Mức chênh lệch một ngày
13,83 $ - 15,00 $
Phạm vi một năm
5,50 $ - 15,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,29 N
Tỷ số P/E
4,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,00%
0,55%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,81 Tr | 332,14% |
Chi phí hoạt động | 367,00 N | 195,97% |
Thu nhập ròng | 17,36 Tr | 336,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 97,46 | 1,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 Tr | 136,49% |
Tổng tài sản | 78,27 Tr | 71,09% |
Tổng nợ | 571,00 N | 51,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 62,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 63,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,36 Tr | 336,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | 335,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | 335,17% |
Dòng tiền tự do | 11,10 Tr | 339,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3