Trang chủPLCR • TLV
add
Plasto-Cargal Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
649,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
640,00 ILA - 647,60 ILA
Phạm vi một năm
307,60 ILA - 827,20 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
43,55 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,28 Tr | 17,91% |
Chi phí hoạt động | 11,43 Tr | 12,88% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | 125,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 121,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,17 Tr | 128,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,58 Tr | -28,67% |
Tổng tài sản | 677,33 Tr | -9,75% |
Tổng nợ | 511,39 Tr | -10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | 125,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,92 Tr | -168,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,42 Tr | 6.727,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,92 Tr | -194,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,39 Tr | -1.011,44% |
Dòng tiền tự do | 7,02 Tr | 114,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
466