Trang chủPIE • KLSE
add
PIE Industrial Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,68 RM - 5,88 RM
Phạm vi một năm
3,11 RM - 7,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T MYR
Số lượng trung bình
346,91 N
Tỷ số P/E
34,48
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,50 Tr | -18,71% |
Chi phí hoạt động | 15,78 Tr | 4.319,52% |
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | -56,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | -46,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,76 Tr | -42,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,70 Tr | -2,43% |
Tổng tài sản | 846,44 Tr | -8,15% |
Tổng nợ | 204,79 Tr | -40,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 641,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | -56,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,00 Tr | 1.039,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,50 Tr | -1.235,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,53 Tr | -179,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,20 Tr | -514,57% |
Dòng tiền tự do | 24,87 Tr | 763,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.608