Trang chủPGB • KLSE
add
Propel Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
73,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
85,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,34 Tr | -19,21% |
Chi phí hoạt động | 6,75 Tr | 140,97% |
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -507,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,73 | -604,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -679,00 N | -142,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,55 Tr | -55,71% |
Tổng tài sản | 183,33 Tr | -10,91% |
Tổng nợ | 83,35 Tr | -20,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 667,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -507,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | -93,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,51 Tr | 80,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,45 Tr | 182,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,00 N | 101,03% |
Dòng tiền tự do | 3,59 Tr | -81,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
316