Trang chủPDJ • BKK
add
Pranda Jewelry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,73 ฿ - 1,75 ฿
Phạm vi một năm
1,64 ฿ - 2,28 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T THB
Số lượng trung bình
93,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 870,67 Tr | -22,89% |
Chi phí hoạt động | 157,88 Tr | -23,78% |
Thu nhập ròng | 69,36 Tr | -40,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | -22,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,27 Tr | -59,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -215,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,34 Tr | -24,85% |
Tổng tài sản | 3,81 T | 1,86% |
Tổng nợ | 1,47 T | 6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,36 Tr | -40,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,32 Tr | 22,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,85 Tr | 71,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,47 Tr | -105,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,66 Tr | -66,11% |
Dòng tiền tự do | -108,27 Tr | 70,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.112