Trang chủPBBANK • KLSE
add
Public Bank Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,30 RM - 4,34 RM
Phạm vi một năm
3,98 RM - 4,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
83,66 T MYR
Số lượng trung bình
25,16 Tr
Tỷ số P/E
10,97
Tỷ lệ cổ tức
4,87%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | 16,26% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 7,62% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 11,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,66 | -4,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 11,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,53 T | 64,75% |
Tổng tài sản | 542,86 T | 6,32% |
Tổng nợ | 483,22 T | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 11,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,38 T | 6,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 T | -163,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,20 T | 24,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,21 Tr | -55,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
21.125