Trang chủPAX • STO
add
Paxman AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
62,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
62,00 kr - 65,00 kr
Phạm vi một năm
33,40 kr - 75,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T SEK
Số lượng trung bình
33,52 N
Tỷ số P/E
30,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,51 Tr | 18,02% |
Chi phí hoạt động | 39,06 Tr | 8,07% |
Thu nhập ròng | 12,27 Tr | 846,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,91 | 732,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | 811,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,46 Tr | 20,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,31 Tr | 61,36% |
Tổng tài sản | 227,23 Tr | 35,97% |
Tổng nợ | 63,24 Tr | 42,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,27 Tr | 846,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,69 Tr | 100,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,27 Tr | -322,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,43 Tr | 33,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 Tr | 453,32% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | 91,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
105