Trang chủPAPIL • IST
add
Papilon Svnm-Gvnlk Sstmlr Blsm Mhndslk H
Giá đóng cửa hôm trước
32,26 ₺
Mức chênh lệch một ngày
33,10 ₺ - 35,48 ₺
Phạm vi một năm
9,73 ₺ - 35,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 T TRY
Số lượng trung bình
18,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,67 Tr | 227,76% |
Chi phí hoạt động | 23,65 Tr | 16,65% |
Thu nhập ròng | 25,76 Tr | 145,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,45 | 113,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,35 Tr | 4.241,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,54 Tr | -0,49% |
Tổng tài sản | 488,27 Tr | 42,29% |
Tổng nợ | 42,07 Tr | 80,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,76 Tr | 145,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,96 Tr | 1.174,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,91 Tr | -597,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,60 Tr | 301,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | 96,40% |
Dòng tiền tự do | -76,41 Tr | -73,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
50