Trang chủORGN • NASDAQ
add
Origin Materials Inc
0,73 $
Sau giờ giao dịch:(3,54%)+0,026
0,76 $
Đóng cửa: 27 thg 3, 18:27:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,78 Tr USD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,22 Tr | -29,40% |
Chi phí hoạt động | 16,14 Tr | -18,36% |
Thu nhập ròng | -13,52 Tr | -29,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,63 | -83,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -11,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,36 Tr | 3,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,92 Tr | -34,97% |
Tổng tài sản | 378,03 Tr | -18,15% |
Tổng nợ | 39,66 Tr | 0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,52 Tr | -29,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,71 Tr | 58,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,10 Tr | -58,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 N | 600,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,00 N | -100,95% |
Dòng tiền tự do | -13,66 Tr | 56,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109