Trang chủOI2 • FRA
add
Oil States International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 €
Mức chênh lệch một ngày
4,44 € - 4,46 €
Phạm vi một năm
3,60 € - 5,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
312,40 Tr USD
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,60 Tr | -20,97% |
Chi phí hoạt động | 37,75 Tr | -1,49% |
Thu nhập ròng | 15,16 Tr | 154,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,21 | 222,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -18,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,30 Tr | -77,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,36 Tr | 38,74% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -3,95% |
Tổng nợ | 324,45 Tr | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 680,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,16 Tr | 154,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,21 Tr | 333,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,03 Tr | 270,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,29 Tr | -131,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,38 Tr | 434,52% |
Dòng tiền tự do | 10,95 Tr | 214,86% |
Giới thiệu
Oil States International, Inc. is an American multinational corporation. It focuses on providing services to oil and gas companies. It is a public company listed on the New York Stock Exchange. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.439