Trang chủOBAMS • IST
add
Oba Makarnacilik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
44,66 ₺
Mức chênh lệch một ngày
44,02 ₺ - 45,42 ₺
Phạm vi một năm
31,56 ₺ - 72,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
21,67 T TRY
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
70,59
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 T | -76,15% |
Chi phí hoạt động | 508,52 Tr | -42,46% |
Thu nhập ròng | 366,60 Tr | -53,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | 93,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 931,23 Tr | 57,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -974,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | 657,08% |
Tổng tài sản | 11,93 T | 2,81% |
Tổng nợ | 2,34 T | -55,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 366,60 Tr | -53,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,21 Tr | -71,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,91 Tr | 94,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,61 Tr | 124,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 928,76 Tr | 899,89% |
Dòng tiền tự do | 907,02 Tr | 168,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
845