Trang chủNYR • ASX
add
Nyrada Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
391,41 N
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,99 N | -66,63% |
Chi phí hoạt động | 777,29 N | 9,09% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -1.902,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -307,95 | -5.502,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | -3.601,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 Tr | 22,99% |
Tổng tài sản | 6,53 Tr | 29,04% |
Tổng nợ | 672,14 N | 38,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -1.902,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | -337,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,56 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 471,56 N | 0,79% |
Dòng tiền tự do | -729,49 N | -733,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web