Trang chủNYF • STO
add
Nyfosa AB
Giá đóng cửa hôm trước
85,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
84,25 kr - 86,00 kr
Phạm vi một năm
82,85 kr - 127,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
17,56 T SEK
Số lượng trung bình
418,65 N
Tỷ số P/E
293,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,62%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 926,00 Tr | 5,11% |
Chi phí hoạt động | 33,00 Tr | -36,54% |
Thu nhập ròng | 266,00 Tr | 138,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,73 | 136,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,86 | 88,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 622,50 Tr | 7,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,00 Tr | 3,68% |
Tổng tài sản | 43,33 T | -0,80% |
Tổng nợ | 24,71 T | -7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,00 Tr | 138,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 658,00 Tr | 134,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 642,00 Tr | -20,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 T | -14,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,00 Tr | 5,70% |
Dòng tiền tự do | 449,88 Tr | 12.510,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
94