Trang chủNXD • ASX
add
Nexted Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
62,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,48 Tr | -20,66% |
Chi phí hoạt động | 13,18 Tr | -8,26% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -3.778,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,67 | -4.808,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 Tr | 27,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,74 Tr | -18,40% |
Tổng tài sản | 120,62 Tr | -27,34% |
Tổng nợ | 94,32 Tr | -5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -3.778,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 481,50 N | 150,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -432,00 N | 89,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,85 Tr | -73,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 Tr | 58,26% |
Dòng tiền tự do | 2,59 Tr | 496,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4