Trang chủNVQ • ASX
add
Noviqtech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
911,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 N | -70,58% |
Chi phí hoạt động | 277,09 N | 179,34% |
Thu nhập ròng | -621,81 N | -45,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,48 N | -394,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 777,48 N | 90,53% |
Tổng tài sản | 1,39 Tr | 112,26% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 66,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -328,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -621,81 N | -45,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -586,24 N | -60,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 207,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 304,09 N | 937,23% |
Dòng tiền tự do | -342,02 N | -41,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web