Trang chủNTSC • BKK
add
Nutrition SC PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,70 ฿ - 5,80 ฿
Phạm vi một năm
5,70 ฿ - 13,05 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
580,00 Tr THB
Số lượng trung bình
113,49 N
Tỷ số P/E
8,28
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,16 Tr | 16,04% |
Chi phí hoạt động | 29,95 Tr | -5,00% |
Thu nhập ròng | 31,92 Tr | 41,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,31 | 22,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,64 Tr | 42,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,58 Tr | -2,54% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 8,38% |
Tổng nợ | 267,71 Tr | 14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,92 Tr | 41,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,05 Tr | -38,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,30 Tr | -2.252,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -822,83 N | 83,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,12 Tr | -90,03% |
Dòng tiền tự do | -3,36 Tr | -106,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
127