Trang chủNOHO • HEL
add
NoHo Partners Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
9,60 €
Mức chênh lệch một ngày
9,48 € - 9,68 €
Phạm vi một năm
6,92 € - 9,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
200,01 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,93 N
Tỷ số P/E
17,70
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,00 Tr | 11,94% |
Chi phí hoạt động | 36,20 Tr | 7,74% |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 109,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | 87,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,80 Tr | 32,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,80 Tr | 30,97% |
Tổng tài sản | 582,90 Tr | 1,13% |
Tổng nợ | 480,10 Tr | 2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 109,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,70 Tr | -36,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,30 Tr | -31,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 Tr | 78,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,90 Tr | 59,46% |
Dòng tiền tự do | 10,24 Tr | -37,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.800