Trang chủNHI • NYSE
add
National Health Investors Inc
73,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
73,81 $
Đóng cửa: 25 thg 3, 16:02:04 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
74,70 $
Mức chênh lệch một ngày
73,19 $ - 74,58 $
Phạm vi một năm
57,80 $ - 86,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T USD
Số lượng trung bình
250,10 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,76 Tr | 7,17% |
Chi phí hoạt động | 35,36 Tr | 9,66% |
Thu nhập ròng | 43,24 Tr | 34,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,42 | 25,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | 12,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,23 Tr | 6,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,29 Tr | 8,69% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 5,06% |
Tổng nợ | 1,23 T | 1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,24 Tr | 34,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,57 Tr | 8,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,20 Tr | -7.000,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,36 Tr | 327,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,74 Tr | 42,68% |
Dòng tiền tự do | 51,87 Tr | 13,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30