Trang chủNGL • NYSE
add
NGL Energy Partners LP Unit
5,26 $
Sau giờ giao dịch:(2,85%)-0,15
5,11 $
Đóng cửa: 17 thg 1, 18:22:14 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,35 $
Mức chênh lệch một ngày
5,22 $ - 5,39 $
Phạm vi một năm
3,84 $ - 6,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
671,58 Tr USD
Số lượng trung bình
287,16 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -26,53% |
Chi phí hoạt động | 152,24 Tr | -5,09% |
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | -91,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -88,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,33 Tr | -15,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 Tr | 67,72% |
Tổng tài sản | 4,89 T | -13,11% |
Tổng nợ | 4,15 T | -2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | -91,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,72 Tr | -91,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,82 Tr | -40,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,33 Tr | 372,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -774,00 N | 84,84% |
Dòng tiền tự do | -72,64 Tr | -554,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1940
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
607