Trang chủNEXTA • EBR
add
Nextensa NV
Giá đóng cửa hôm trước
37,60 €
Mức chênh lệch một ngày
38,20 € - 39,30 €
Phạm vi một năm
35,70 € - 50,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
388,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,80 Tr | -6,58% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | -69,48% |
Thu nhập ròng | -12,46 Tr | -439,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,82 | -462,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,74 Tr | 24,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,59 Tr | -22,81% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -4,57% |
Tổng nợ | 887,78 Tr | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 812,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,46 Tr | -439,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,93 Tr | -25,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,61 Tr | 179,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,85 Tr | -257,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -307,00 N | -262,43% |
Dòng tiền tự do | 5,74 Tr | 516,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
69