Trang chủNEUP • NASDAQ
add
Neuphoria Therapeutics Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 $
Mức chênh lệch một ngày
3,18 $ - 3,45 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 Tr USD
Số lượng trung bình
118,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,57 Tr | -34,75% |
Thu nhập ròng | -804,79 N | 85,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,40 Tr | 35,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,08 Tr | -33,22% |
Tổng tài sản | 22,92 Tr | — |
Tổng nợ | 5,85 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 320,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -804,79 N | 85,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,43 Tr | -0,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,34 N | -137,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,52 Tr | -13,90% |
Dòng tiền tự do | -3,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16