Trang chủNATEN • IST
add
Naturel Yenilenebilir Enerji Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
42,16 ₺
Mức chênh lệch một ngày
41,96 ₺ - 43,80 ₺
Phạm vi một năm
38,36 ₺ - 92,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T TRY
Số lượng trung bình
8,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -273,09 Tr | -129,22% |
Chi phí hoạt động | 127,02 Tr | 94,62% |
Thu nhập ròng | -620,09 Tr | -64,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 227,06 | 663,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -212,25 Tr | -270,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,81 Tr | -53,66% |
Tổng tài sản | 17,87 T | 27,78% |
Tổng nợ | 5,66 T | 14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -620,09 Tr | -64,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 371,67 Tr | 144,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,02 Tr | -93,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -429,26 Tr | -350,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,06 Tr | 37,90% |
Dòng tiền tự do | -697,13 Tr | -363,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
182