Trang chủMXO • ASX
add
Motio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
304,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 Tr | 43,67% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 1,66% |
Thu nhập ròng | -80,42 N | 88,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | 91,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,46 N | 319,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 Tr | 107,43% |
Tổng tài sản | 8,88 Tr | 2,94% |
Tổng nợ | 4,28 Tr | 15,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,42 N | 88,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 840,58 N | 1.544,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,35 N | -123,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,63 N | -96,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 566,59 N | 394,35% |
Dòng tiền tự do | 427,81 N | 141,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web