Trang chủMXCHY • OTCMKTS
add
ORBIA ADVANCE ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 3,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,24 T MXN
Số lượng trung bình
1,42 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 257,00 Tr | -9,82% |
Thu nhập ròng | -62,00 Tr | 11,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,48 | 11,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,00 Tr | 29,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -30,70% |
Tổng tài sản | 11,06 T | -4,28% |
Tổng nợ | 7,77 T | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,00 Tr | 11,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,00 Tr | -37,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,00 Tr | 60,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,00 Tr | 77,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,00 Tr | 433,33% |
Dòng tiền tự do | 262,38 Tr | 328,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.636