Trang chủMVMD • CNSX
add
Mountain Valley MD Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 N | -95,00% |
Chi phí hoạt động | 824,00 N | -20,69% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 76,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,90 N | -367,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -759,00 N | 13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 Tr | -65,55% |
Tổng tài sản | 7,74 Tr | -26,59% |
Tổng nợ | 108,00 N | -41,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 76,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -807,00 N | 6,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -807,00 N | 7,03% |
Dòng tiền tự do | -519,12 N | 9,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web