Trang chủMTRONIC • KLSE
add
Metronic Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,020 RM - 0,020 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,025 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
30,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,03 Tr | -56,79% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | -75,90% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 78,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,56 | 50,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -624,90 N | 90,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,78 Tr | -0,60% |
Tổng tài sản | 211,03 Tr | -0,03% |
Tổng nợ | 34,44 Tr | 12,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 78,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,10 Tr | -151,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 972,81 N | -37,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -318,08 N | -571,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,45 Tr | -138,69% |
Dòng tiền tự do | -3,27 Tr | -157,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
102