Trang chủMTEC • KLSE
add
Master Tec Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,05 RM - 1,08 RM
Phạm vi một năm
0,91 RM - 1,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T MYR
Số lượng trung bình
376,47 N
Tỷ số P/E
40,36
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,42 Tr | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -82,35% |
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | 79,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | 52,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,67 Tr | 138,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,54 Tr | 26,99% |
Tổng tài sản | 310,69 Tr | 37,79% |
Tổng nợ | 126,05 Tr | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | 79,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,99 Tr | -152,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,79 Tr | 3.068,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,95 Tr | -45,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,76 Tr | 14,54% |
Dòng tiền tự do | 25,32 Tr | 376,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
189